dẫn dắt nghĩa tiếng Đức là präsidieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan präsidieren: dẫn dắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
präsidieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dẫn dắt