dẫn dắt nghĩa tiếng Đức là
Führung
(f)
dẫn dắt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Führung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dẫn dắt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Führung: dẫn dắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Führung