leitet Präs. von „leiten“ nghĩa tiếng Việt là
Dẫn dắt
leitet còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của leitet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dẫn dắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của leitet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leitet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leitet