dán nghĩa tiếng Anh là
cemented
/sɪˈmɛntɪd/
(v)(Past participle)
dán còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cemented
Nghe phát âm giọng Mỹ của cemented
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dán
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cemented: dán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cemented