affixing (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
dán
affixing phiên âm IPA là /əˈfɪksɪŋ/
affixing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của affixing
Nghe phát âm giọng Mỹ của affixing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dán
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của affixing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan affixing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
affixing