đâm thủng nghĩa tiếng Anh là
impaling
/ɪmˈpeɪlɪŋ/
(v)
đâm thủng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan impaling: đâm thủng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
impaling