đám tang dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là funeral
/ˈfjuːnərəl/
đám tang còn có các bản dịch khác là
burial, obsequy, interment, obsequies, inhumation
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan funeral: đám tang
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
funeral
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đám tang