đảm nhận nghĩa tiếng Anh là
undertaking
/ˈʌndərˌteɪkɪŋ/
(n)
đảm nhận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của undertaking
Nghe phát âm giọng Mỹ của undertaking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đảm nhận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của undertaking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan undertaking: đảm nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
undertaking