enterprise (n) nghĩa tiếng Việt là
đảm nhận
enterprise phiên âm IPA là /ˈɛntəpraɪz/
enterprise còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enterprise
Nghe phát âm giọng Mỹ của enterprise
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đảm nhận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enterprise
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enterprise
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enterprise