dám làm dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là sich für A entschließen
dám làm còn có các bản dịch khác là
wagen, wagemutig, sich zu D entschließen, für etw sich entscheiden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich für A entschließen: dám làm
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dám làm