đám đông nghĩa tiếng Đức là
Unzahl
(n)
đám đông còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Unzahl
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đám đông
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Unzahl
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Unzahl: đám đông
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Unzahl