sich drängen (v) nghĩa tiếng Việt là
đám đông
sich drängen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sich drängen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đám đông
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của sich drängen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich drängen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich drängen