đài phun nước nghĩa tiếng Đức là Brunnen
đài phun nước còn có các bản dịch khác là
Wasserfontäne, Springbrunnen, Fontäne
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Brunnen: đài phun nước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Brunnen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đài phun nước