dai dẳng nghĩa tiếng Anh là
insistent
/ɪnˈsɪstənt/
(adj)
dai dẳng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của insistent
Nghe phát âm giọng Mỹ của insistent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dai dẳng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của insistent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan insistent: dai dẳng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
insistent