dai dẳng nghĩa tiếng Anh là
nagging
/ˈnæɡɪŋ/
(adj)
dai dẳng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-05-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nagging: dai dẳng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nagging