dai dẳng nghĩa tiếng Anh là unrelenting
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unrelenting: dai dẳng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unrelenting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
dai dẳng