dab nghĩa tiếng Việt là chấm
dab phiên âm IPA là /dæb/
dab còn có các bản dịch khác là
Lấy một ít, nhấn nhá, chạm nhẹ, tẩy, bôi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dab
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dab
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chấm