đã yên lặng nghĩa tiếng Anh là have stilled
/hæv stɪld/
đã yên lặng còn có các bản dịch khác là
quiesced, have/has quiesced
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have stilled: đã yên lặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have stilled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã yên lặng