đã xói mòn dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là erodierte
đã xói mòn còn có các bản dịch khác là
erodiert, haben erodiert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erodierte: đã xói mòn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erodierte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã xói mòn