đã xoa nghĩa tiếng Anh là
rubbed
/rʌbd/
(v)(Past participle)
đã xoa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rubbed: đã xoa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rubbed