rubbed in (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã xoa
rubbed in phiên âm IPA là /rʌbd/
rubbed in còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rubbed in
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rubbed in