đã xin lỗi nghĩa tiếng Đức là entschuldigt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entschuldigt: đã xin lỗi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entschuldigt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã xin lỗi