đã xem xét nghĩa tiếng Anh là have reviewed
/hæv rɪˈvjuːd/
đã xem xét còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have reviewed: đã xem xét
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have reviewed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã xem xét