đã xem xét nghĩa tiếng Anh là have/has considered
/hæv/həz kənˈsɪdərd/
đã xem xét còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have/has considered: đã xem xét
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã xem xét