đã xảy ra nghĩa tiếng Anh là have happened
/hæv ˈhæpənd/
đã xảy ra còn có các bản dịch khác là
befell, have occurred, happened
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have happened: đã xảy ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have happened
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã xảy ra