đã xây dựng nghĩa tiếng Đức là
baute
(v)(Simple past)
đã xây dựng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của baute
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã xây dựng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của baute
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan baute: đã xây dựng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
baute