errichtete (verb, past) nghĩa tiếng Việt là
đã xây dựng
errichtete còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của errichtete
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã xây dựng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của errichtete
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan errichtete
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
errichtete