đã vẫy tay nghĩa tiếng Anh là
have motioned
/hæv ˈməʊʃənd/
(v)(Present perfect)
đã vẫy tay còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have motioned
Nghe phát âm giọng Mỹ của have motioned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã vẫy tay
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have motioned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have motioned: đã vẫy tay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have motioned