đã vẩy nghĩa tiếng Anh là have spattered
/hæv ˈspætərd/
đã vẩy còn có các bản dịch khác là
spattered
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have spattered: đã vẩy
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã vẩy