đã ủng hộ nghĩa tiếng Anh là bolstered
/ˈboʊlstərd/
đã ủng hộ còn có các bản dịch khác là
have backed, have upheld, have/has bolstered, favoured, have favoured
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bolstered: đã ủng hộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bolstered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã ủng hộ