đã tuyển mộ nghĩa tiếng Đức là
rekrutierte
(v)(Simple past)
đã tuyển mộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của rekrutierte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã tuyển mộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của rekrutierte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rekrutierte: đã tuyển mộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rekrutierte