haben rekrutiert (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã tuyển mộ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của haben rekrutiert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã tuyển mộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của haben rekrutiert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben rekrutiert
Mở Rộng