đã tụt lại phía sau nghĩa tiếng Đức là habe zurückgeblieben
đã tụt lại phía sau còn có các bản dịch khác là
zurückgeblieben, blieb zurück
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habe zurückgeblieben: đã tụt lại phía sau
Mở Rộng