đã tức giận nghĩa tiếng Đức là wütete
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wütete: đã tức giận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wütete
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã tức giận