đã từ chối nghĩa tiếng Đức là abgelehnt
đã từ chối còn có các bản dịch khác là
stieß ab, lehnte ab, habe/hat abgelehnt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgelehnt: đã từ chối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgelehnt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã từ chối