đã trốn học nghĩa tiếng Anh là have skived
/hæv skaɪvd/
đã trốn học còn có các bản dịch khác là
have bunked, skived
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have skived: đã trốn học
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have skived
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã trốn học