đã trêu chọc nghĩa tiếng Đức là ärgerte
đã trêu chọc còn có các bản dịch khác là
geärgert, zwitschertest, zwitscherte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ärgerte: đã trêu chọc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ärgerte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã trêu chọc