đã treo rèm nghĩa tiếng Đức là
drapierte
(v)(Simple past)
đã treo rèm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của drapierte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã treo rèm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của drapierte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan drapierte: đã treo rèm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
drapierte