đã treo rèm nghĩa tiếng Đức là
drapiert
(v)(Past participle)
đã treo rèm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-05-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan drapiert: đã treo rèm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
drapiert