đã trang trí dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là geschmückt
đã trang trí còn có các bản dịch khác là
verziert, verzierte, schmückte, kleidete aus, ausgekleidet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geschmückt: đã trang trí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geschmückt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã trang trí