đã trải qua nghĩa tiếng Anh là
undergone
/ˌʌndəˈɡəʊn/
past participle
đã trải qua còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của undergone
Nghe phát âm giọng Mỹ của undergone
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã trải qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của undergone
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan undergone: đã trải qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
undergone