underwent (v)(Simple past) nghĩa tiếng Việt là
đã trải qua
underwent phiên âm IPA là /ˌəndərˈwɛnt/
underwent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan underwent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
underwent