đã trách mắng nghĩa tiếng Đức là getadelt
đã trách mắng còn có các bản dịch khác là
hat getadelt, tadelte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan getadelt: đã trách mắng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
getadelt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã trách mắng