đã tôn vinh nghĩa tiếng Anh là
have honored
/hæv ˈɒnərd/
(v)
đã tôn vinh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have honored
Nghe phát âm giọng Mỹ của have honored
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã tôn vinh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have honored
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have honored: đã tôn vinh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have honored