đã tồn tại nghĩa tiếng Anh là
have inhered
/hæv ɪnˈhɪərd/
(v)(Present perfect)
đã tồn tại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have inhered
Nghe phát âm giọng Mỹ của have inhered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã tồn tại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have inhered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have inhered: đã tồn tại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have inhered