đã tồn tại nghĩa tiếng Đức là
innewohnt
(v)(Past participle)
đã tồn tại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan innewohnt: đã tồn tại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
innewohnt