đã tỏa sáng nghĩa tiếng Anh là have gleamed
/hæv ɡliːmd/
đã tỏa sáng còn có các bản dịch khác là
have strobed, have glowed, gleamed, beamed, have beamed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have gleamed: đã tỏa sáng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have gleamed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã tỏa sáng