đã tinh tế nghĩa tiếng Đức là war/waren kunstvoll
đã tinh tế còn có các bản dịch khác là
kunstvoll gewesen, haben kunstvoll gewesen, temperiert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan war/waren kunstvoll: đã tinh tế
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã tinh tế