đã tìm kiếm nghĩa tiếng Anh là have ferreted
/hæv ˈfɛrɪtɪd/
đã tìm kiếm còn có các bản dịch khác là
searched, have searched, ferreted, scoured, have scoured
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have ferreted: đã tìm kiếm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have ferreted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã tìm kiếm