đã tiết lộ nghĩa tiếng Anh là disclosed
/dɪsˈkloʊzd/
đã tiết lộ còn có các bản dịch khác là
have/has disclosed, revealed, have revealed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disclosed: đã tiết lộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disclosed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã tiết lộ